🌟 죽자 사자[살자] 하다

1. 죽어도 좋고 살아도 좋다는 생각으로 있는 힘을 다하다.

1. HẾT SỨC, CHẾT SỐNG: Cố gắng làm hết mình với suy nghĩ sống cũng được và chết cũng không sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 지수와 꼭 결혼하겠다며 일 년 동안 죽자 사자 하며 지수를 따라다녔다.
    Seung-gyu followed ji-su, saying, "i will marry ji-su," and "let's die for a year.".
  • Google translate 죽자 사자 하고 연구에만 매달린 김 교수는 올해 우수 논문을 발표하여 국제적인 상을 받았다.
    Kim, who devoted himself to his research, received an international award for publishing an excellent paper this year.

죽자 사자[살자] 하다: do 'let's die' and 'let's survive',死のう生きようとする。死に物狂いで。必死に,bien qu'on puisse mourir ou vivre,hacer a vida o muerte,يقوم بـ"دعونا نموت" و "دعونا نعيش",(шууд орч.) үхсэн ч амьдарсан ч; үхэн хатан, амиа тавин,hết sức, chết sống,(ป.ต.)ขออยู่[ขอมีชีวิต]ขอตาย ; สู้สุดแรง,sekuat tenaga, sebisanya,,拼命;拼死拼活,

💕Start 죽자사자살자하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47)